Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
HUỲNH GIA SPORTS & MEDICALS - Tư vấn : 0907.694.868 & 0906.377.086
Micropipet Nichipet EX II 1000-5000ul Micropipet Nichipet EX II 1000-5000ul Micropipet Nichipet EX II 1000-5000ul Nichiryo - Nhật Bản Code: 00-NPX2-5000 | Chuyên bán: Micropipet các hãng DLAB - Trung Quốc, Micropipet cơ IKA Pette vario, máy khuấy từ gia nhiệt, máy ly tâm, máy xét nghiệm, bể cách thủy, thiết bị phòng thí nghiệm,..| Hotline: 0907 694 868 hoặc 0937 037 770 Mr Nguyên. S001534 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM 100 Số lượng: 0 cái
  • Micropipet Nichipet EX II 1000-5000ul

  • Đăng ngày 22-02-2025 05:45:54 PM - 183 Lượt xem
  • Giá bán: 100

  • Micropipet Nichipet EX II 1000-5000ul Nichiryo - Nhật Bản Code: 00-NPX2-5000 | Chuyên bán: Micropipet các hãng DLAB - Trung Quốc, Micropipet cơ IKA Pette vario, máy khuấy từ gia nhiệt, máy ly tâm, máy xét nghiệm, bể cách thủy, thiết bị phòng thí nghiệm,..| Hotline: 0907 694 868 hoặc 0937 037 770 Mr Nguyên.

<> Thông số kỹ thuật micropipet Nichipet EX II 1000-5000ul Nichiryo - Nhật Bản:

- Micropipet Nichipet EX II 1000-5000ul là dòng thông dụng nhất & được sản xuất bởi hãng/ Nsx: Nichiryo/ Nhật Bản.
- Có mức khóa bằng 1 tay dễ dàng và tiện lợi.
- Có thể hấp tiệt trùng với nhiệt độ 121ºC trong 20 phút.
- Micropipette tăng cường khả năng chống tia cực tím.
- 8 kích cỡ với phạm vi dung tích rộng (0.1µL - 10000µL).

- Dụng cụ tháo típ giúp típ được tháo ra mà không cần chạm vào típ.
- Pittong bằng sứ được sử dụng với dòng model có dung tích lớn hơn 200µL.
- Đầu lọc gắn típ được sử dụng cho dòng model có dung thích lớn hơn 1000µL.

- Dụng cụ tháo típ được làm bằng nhưa để tránh làm hư hại đến ống thủy tinh.
- Khoang nén khí bằng PTFE (nhựa Fluorine) giúp cho thiết bị nén khí chặt và đảm bảo độ chính xác khi sử dụng lại trong nhiều giờ.
Bệnh viện, phòng khám và đối tác vui lòng alo: 0907 694 868 or 0937 037 770 Mr Nguyên (Zalo).
Micropipet Nichipet EX II 1000 5000ul
 
- Micropipet Nichipet EX II Nichiryo - Nhật Bản với nhiều dung tích:
Mã số Cài đặt thể tích Dải thể tích (μL) Độ phân giải (μL) Độ phân giải (μL)
00-NPX2-2 Digital Setting 0.1~2 0.002 BMT-UT/UTR, UTFS, UTRS
00-NPX2-10 0.5~10 0.01 BMT-SS/SSR, SSRS, SSFS, SSEP, SSMS
00-NPX2-20 2~20 0.02 BMT-SG/SGR, SGR(Y), SGFB, SGFB30,
SGRS, SGFS, SGFS30, SGMS, SGEP,
SE/SER, SE(Y)/SER(Y), SEMS, SEYMS
00-NPX2-100 10~100 0.1 BMT-SG/SGR, SGR(Y), SGFB, SGRS, SGFS,
SGMS, SGEP, SE/SER, SE(Y)/SER(Y),
SEMS, SEYMS
00-NPX2-200 20~200 0.2 BMT-L/LR, LRS, LFS, LMS
00-NPX2-1000 100~1000 1 BMT-X/XR
00-NPX2-5000 1000~5000 10  
Máy khuấy từ gia nhiệt

  Ý kiến bạn đọc

  Ẩn/Hiện ý kiến

Mã chống spam